Kim loại kiềm - Phần 2
IV- Điều chế kim loại kiềm
Vì có tính khử rất mạnh nên phương pháp thường dùng để điều chế các kim loại kiềm là điện phân nóng chảy muối halogenua của kim loại kiềm.
NaCl Na + 1/2Cl2
V- Một số hợp chất quan trọng của kim loại kiềm
1. Oxit (M2O) ; peoxit (M2O2) và supeoxit (MO2)
- Oxit của Li, K, Na là oxit bazơ mạnh tác dụng dễ dàng với nước, oxit axit, axit.
- Peoxit và supeoxit là những chất oxi hoá mạnh
Ví dụ: 2Na2O2 + 2H2O → 4NaOH + O2 ↑
4KO2 + 2H2O → 4KOH + 3O2
Na2O2 + 2Na 2Na2O
2. Natri hiđroxit (NaOH)
a. Tính chất
- Natri hiđroxit là chất rắn, dễ hút ẩm, tan nhiều trong nước tạo dung dịch NaOH.
- Tác dụng với axit, oxit axit tạo thành muối và nước.
2NaOH + H2SO4 → Na2SO4 + 2H2O
H+ + OH- → H2O
CO2 + NaOH → NaHCO3
CO2 + 2NaOH → Na2CO3 + H2O
Tác dụng với oxit axit CO2, SO2 tùy theo tỉ lệ mol giữa oxit axit và NaOH mà sản phẩm thu được là muối axit, muối trung tính hoặc cả hai muối.
- Tác dụng với dụng dịch muối:
FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3 ↓ + 3NaCl
màu nâu
màu nâu
Fe3+ + 3OH → Fe(OH)3 ↓
- Tác dụng với kim loại và các hiđroxit lưỡng tính (xem phần tính chất hoá học của Al, Cr, Zn).
b. Ứng dụng
NaOH có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp chế biến dầu mỏ, xà phòng, giấy, dệt, luyện nhôm,...
c. Điều chế
Trong công nghiệp NaOH được điều chế:
NaCl + H2O NaOH + 1/2H2 + 1/2Cu
3. Natri hiđrocacbonat (NaHCO3)
3. Natri hiđrocacbonat (NaHCO3)
a. Tính chất
- Bị phân huỷ bởi nhiệt:
2NaHCO3 Na2CƠ3 + CO2 ↑ + H2O
- Tính lưỡng tính:
NaHCO3 + HCl → NaCl + CO2↑ + H2O
HCO3- + H+ → H2O + CO2
Trong phản ứng này HCO3- nhận proton (H+) , thể hiện tính bazơ.
NaHCƠ3 + NaOH → Na2CO3 + H2O
HCO3- + OH- → CO32- + H2O
Trong phản ứng này HCO3- nhường proton (H+), thể hiện tính axit.
Lưu ý: NaHCO3 + KOH → NaKCO3 + H2O
Hoặc 2NaHCO3 + 2KOH → Na2CO3 + K2CƠ3 + 2H2O
Dung dịch NaHCO3 làm xanh quỳ tím, làm hồng phenolphtalein (có tính kiềm yếu):
NaHCO3 → Na+ + HCO3-
HCO3- + H2O H2CO3 + OH-
b. Ứng dụngNatri hiđrocacbonat được dùng trong công nghiệp thực phẩm, y học chế tạo nước giải khát.
c) Điều chếNaHCO3 là chất tan nhưng do có độ tan nhỏ hơn nhiều chất khác, nên sẽ kết tủa trong dung dịch bão hoà các chất khác dễ tan hơn (có độ tan lớn hơn).
CO2 + H2O + NH3 + NaCl → NaHCƠ3 ↓ + NH4Cl
4. Natri cacbonat (Na2CO3)
a. Tính chất
- Dễ tan trong nước, nóng chảy ở 850°.
- Tác dụng với nhiều axit, muối
- Tác dụng với nhiều axit, muối
CO32- + 2H+ → CO2 ↑ + H2O
Ion CO32- nhận proton, có tính chất của một bazơ.
Na2CO3 + CaCl2 → CaCO3 ↓ + 2NaCl
Ca2+ + CO3 → CaCO3 ↓
- Dung dịch Na2CO3 cho môi trường kiềm, nên làm quỳ tím hóa xanh, phenolphtalein không màu có màu hồng
Na2CO3 → 2Na+ + CO32-
Na2CO3 → 2Na+ + CO32-
CO32- + H2O HCO3- + OH-
b. Ứng dụng
Là nguyên liệu trong công nghiệp sản xuất thuỷ tinh, xà phòng, giấy, dệt,...
c. Điều chế
CO2 + H2O + NH3 → NH4HCO3
NH4HCO3 + NaCl → NH4Cl + NaHCƠ3 ↓
NaHCO3 Na2CO3 + CO2 ↑ + H2O
NaHCO3 Na2CO3 + CO2 ↑ + H2O
No comments:
Post a Comment